BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN
Thép hộp đen là một trong những loại thép phổ biến trên thị trường và là nguyên vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng. Thép được sản xuất từ thép tấm cán nóng qua các công đoạn từ tẩy rỉ, ủ mền, cắt băng, cán định hình, ra thành phẩm. Thép được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn như Hòa Phát, Thái Nguyên,… hoặc được nhập khẩu từ các nước phát triển như Mỹ, Nga, Nhật, Trung Quốc, EU, Đài Loan,….
Thép bao gồm 2 loại là thép hộp vuông đen và thép hộp chữ nhật đen.
Thép hộp đen thành phẩm có bề mặt đen bóng, khả năng chịu lực cực tốt, dễ dàng lắp đặt, thi công. Do vậy, thép phù hợp với tất cả mục đích xây dựng như các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, chế tạo máy móc, trang thiết bị nội ngoại thất.
Do không có lớp mạ kẽm phủ bên trong và bên ngoài nên sản phẩm dễ bị rỉ set. Thép hộp đen thích hợp với những công trình không thường xuyên chịu tác động của nước biển, axit,…
Sắt thép Xây dựng SDT – đơn vị chuyên nhập khẩu, cung cấp và phân phối sản phẩm thép hộp đen trong cả nước. Những sản phẩm của chúng tôi cung cấp luôn đảm bảo chất lượng, giấy tờ xuất xứ, nguồn gốc rõ ràng. Đến với SDT, quý khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm về giá thành cũng như chất lượng sản phẩm mà chúng tôi cung cấp.
Để mua sản phẩm thép hộp đen với giá rẻ và được hỗ trợ miễn phí vận chuyển ra công trường. Quý khách vui lòng liên hệ qua hotline 0889 811 486 (Ms. Thắm) để được hỗ trợ tốt nhất.
Để lấy báo giá, quý khách vui lòng soạn thư đến địa chỉ Email : shundeng.vp@gmail.com
Nội dung bài viết
Báo giá thép hộp đen Hòa Phát
Độ dài cây tiêu chuẩn : 6m
Giá thép hộp vuông đen
Sản phẩm thép hộp đen | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp đen 14×14 | 1 | 0,40 | 2,41 | 15500 |
1,1 | 0,44 | 2,63 | 15500 | |
1,2 | 0,47 | 2,84 | 15500 | |
1,4 | 0,54 | 3,25 | 15500 | |
Hộp đen 16×16 | 1 | 0,47 | 2,79 | 15500 |
1,1 | 0,51 | 3,04 | 15500 | |
1,2 | 0,55 | 3,29 | 15500 | |
1,4 | 0,63 | 3,78 | 15500 | |
Hộp đen 20×20 | 1 | 0,59 | 3,54 | 15500 |
1,1 | 0,65 | 3,87 | 15500 | |
1,2 | 0,70 | 4,2 | 15500 | |
1,4 | 0,81 | 4,83 | 15500 | |
1,6 | 0,86 | 5,14 | 15000 | |
1,8 | 1,01 | 6,05 | 15000 | |
Hộp đen 25×25 | 1,1 | 0,75 | 4,48 | 15500 |
1,1 | 0,82 | 4,91 | 15500 | |
1,2 | 0,89 | 5,33 | 15500 | |
1,4 | 1,03 | 6,15 | 15500 | |
1,5 | 1,09 | 6,56 | 15000 | |
1,8 | 1,29 | 7,75 | 15000 | |
2 | 1,42 | 8,52 | 14500 | |
Hộp đen 30×30 | 1 | 0,91 | 5,43 | 15500 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 15500 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 15500 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 15500 | |
1,5 | 1,33 | 7,97 | 15000 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 15000 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 14500 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 14500 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 14500 | |
Hộp đen 40×40 | 1,1 | 1,34 | 8,02 | 15500 |
1,2 | 1,45 | 8,72 | 15500 | |
1,4 | 1,69 | 10,11 | 15500 | |
1,5 | 1,80 | 10,8 | 15000 | |
1,8 | 2,14 | 12,83 | 15000 | |
2 | 2,36 | 14,17 | 14500 | |
2,3 | 2,69 | 16,14 | 14500 | |
2,5 | 2,91 | 17,43 | 14500 | |
2,8 | 3,22 | 19,33 | 14500 | |
3 | 3,43 | 20,57 | 14500 | |
Hộp đen 50×50 | 1,1 | 1,68 | 10,09 | 15500 |
1,2 | 1,83 | 10,98 | 15500 | |
1,4 | 2,12 | 12,74 | 15500 | |
1,5 | 2,27 | 13,62 | 15000 | |
1,8 | 2,70 | 16,22 | 15000 | |
2 | 2,99 | 17,94 | 14500 | |
2,3 | 3,41 | 20,47 | 14500 | |
2,5 | 3,69 | 22,14 | 14500 | |
2,8 | 4,10 | 24,6 | 14500 | |
3 | 4,37 | 26,23 | 14500 | |
3,2 | 4,64 | 27,83 | 14500 | |
Hộp đen 60×60 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 15500 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 15500 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 15500 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 15000 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 15000 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 14500 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 14500 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 14500 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 14500 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 14500 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 14500 | |
Hộp đen 90×90 | 1,5 | 4,16 | 24,93 | 15000 |
1,8 | 4,97 | 29,79 | 15000 | |
2 | 5,50 | 33,01 | 14500 | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | 14500 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 14500 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 14500 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 14500 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 14500 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 14500 | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | 14500 | |
4 | 10,70 | 64,21 | 14500 |
Giá thép hộp chữ nhật đen
Sản phẩm thép hộp đen | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp đen 13×26 | 1 | 0,40 | 2,42 | 15500 |
1,1 | 0,63 | 3,77 | 15500 | |
1,2 | 0,68 | 4,08 | 15500 | |
1,4 | 0,78 | 4,7 | 15500 | |
Hộp đen 20×40 | 1 | 0,91 | 5,43 | 15500 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 15500 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 15500 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 15500 | |
1,5 | 1,30 | 7,79 | 15000 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 15000 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 14500 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 14500 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 14500 | |
Hộp đen 20×50 | 1 | 1,14 | 6,84 | 15500 |
1,1 | 1,25 | 7,5 | 15500 | |
1,2 | 1,36 | 8,15 | 15500 | |
1,4 | 1,58 | 9,45 | 15500 | |
1,5 | 1,68 | 10,09 | 15000 | |
1,8 | 2,00 | 11,98 | 15000 | |
2 | 2,21 | 13,23 | 14500 | |
2,3 | 2,51 | 15,06 | 14500 | |
2,5 | 2,71 | 16,25 | 14500 | |
Hộp đen 30×60 | 1 | 1,38 | 8,25 | 15500 |
1,1 | 1,51 | 9,05 | 15500 | |
1,2 | 1,64 | 9,85 | 15500 | |
1,4 | 1,91 | 11,43 | 15500 | |
1,5 | 2,04 | 12,21 | 15000 | |
1,8 | 2,42 | 14,53 | 15000 | |
2 | 2,68 | 16,05 | 14500 | |
2,3 | 3,05 | 18,3 | 14500 | |
2,5 | 3,30 | 19,78 | 15200 | |
2,8 | 3,66 | 21,97 | 14500 | |
3 | 3,90 | 23,4 | 14500 | |
Hộp đen 40×80 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 15500 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 15500 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 15500 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 15000 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 15000 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 14500 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 14500 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 14500 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 14500 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 14500 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 14500 | |
Hộp đen 40×100 | 1,5 | 3,21 | 19,27 | 15000 |
1,8 | 3,84 | 23,01 | 15000 | |
2 | 4,25 | 25,47 | 14500 | |
2,3 | 4,86 | 29,14 | 14500 | |
2,5 | 5,26 | 31,56 | 14500 | |
2,8 | 5,86 | 35,15 | 14500 | |
3 | 6,26 | 37,53 | 14500 | |
3,2 | 6,40 | 38,39 | 14500 | |
Hộp đen 50×100 | 1,4 | 3,22 | 19,33 | 15500 |
1,5 | 3,45 | 20,68 | 15000 | |
1,8 | 4,12 | 24,69 | 15000 | |
2 | 4,56 | 27,34 | 15000 | |
2,3 | 5,22 | 31,29 | 14500 | |
2,5 | 5,65 | 33,89 | 14500 | |
2,8 | 6,30 | 37,77 | 14500 | |
3 | 6,72 | 40,33 | 14500 | |
3,2 | 7,15 | 42,87 | 14500 | |
Hộp đen 60×120 | 1,8 | 4,97 | 29,79 | 15000 |
2 | 5,50 | 33,01 | 14500 | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | 14500 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 14500 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 14500 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 14500 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 14500 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 14500 | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | 14500 | |
4 | 10,70 | 64,21 | 14500 | |
Hộp đen 100×150 | 3 | 10,45 | 62,68 | 15500 |
Báo giá Thép hộp Ống thép 190
Thép hộp vuông
Sản phẩm thép hộp | Độ dày | Trọng lượng | Số lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Cây/bó) | (VNĐ/m) |
Hộp vuông 10×10 | 0,7 – 1,2 | 0,2 – 0,32 | 196 | 14400 |
Hộp vuông 12×12 | 0,7 – 1,4 | 0,25 – 0,45 | 196 | 14400 |
Hộp vuông 14×14 | 0,7 – 1,5 | 0,29 – 0,57 | 196 | 14400 |
Hộp vuông 16×16 | 0,7 – 1,5 | 0,33 – 0,67 | 144 | 14400 |
Hộp vuông 20×20 | 0,7 – 2,5 | 0,42 – 1,33 | 120 | 14400 |
Hộp vuông 25×25 | 0,7 – 2,8 | 0,53 – 1,90 | 120 | 14400 |
Hộp vuông 30×30 | 0,8 – 3,0 | 0,73 – 2,48 | 80 | 14400 |
Hộp vuông 40×40 | 0,9 – 3,5 | 1,1 – 3,93 | 42 | 14400 |
Hộp vuông 50×50 | 1,5 – 4,0 | 2,27 – 5,67 | 30 | 14400 |
Hộp vuông 60×60 | 1,5 – 4,0 | 2,74 – 6,93 | 20 | 14400 |
Hộp vuông 75×75 | 1,5 – 4,0 | 3,45 – 8,81 | 16 | 14400 |
Hộp vuông 90×90 | 1,5 – 4,0 | 4,15 – 10,69 | 16 | 14400 |
Hộp vuông 100×100 | 2,0 – 4,0 | 6,13 – 11,95 | 16 | 14400 |
Thép hộp chữ nhật
Sản phẩm thép hộp | Độ dày | Trọng lượng | Số lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Cây/bó) | (VNĐ/m) |
Hộp chữ nhật 10×20 | 0,7 – 1,2 | 0,31 – 0,51 | 150 | 14400 |
Hộp chữ nhật 10×30 | 0,7 – 1,4 | 0,42 – 0,80 | 120 | 14400 |
Hộp chữ nhật 12×32 | 0,7 – 2,0 | 0,46 – 1,23 | 120 | 14400 |
Hộp chữ nhật 13×26 | 0,7 – 1,5 | 0,41 – 1,83 | 196 | 14400 |
Hộp chữ nhật 14×24 | 0,7 – 2,0 | 0,4 – 1,04 | 150 | 14400 |
Hộp chữ nhật 15×35 | 0,7 – 2,0 | 0,53 – 1,42 | 120 | 14400 |
Hộp chữ nhật 20×25 | 0,7 – 2,5 | 0,48 – 1,53 | 120 | 14400 |
Hộp chữ nhật 20×30 | 0,7 – 2,5 | 0,53 – 1,72 | 100 | 14400 |
Hộp chữ nhật 20×40 | 0,7 – 3,0 | 0,64 – 2,48 | 70 | 14400 |
Hộp chữ nhật 25×50 | 0,9 – 3,0 | 1,03 – 3,19 | 48 | 14400 |
Hộp chữ nhật 30×60 | 1,0 -3,5 | 1,37 – 4,48 | 40 | 14400 |
Hộp chữ nhật 40×80 | 1,2 – 4,0 | 2,21 – 6,93 | 24 | 14400 |
Hộp chữ nhật 40×100 | 1,5 – 4,0 | 3,0 – 8,18 | 24 | 14400 |
Hộp chữ nhật 50×100 | 1,5 – 4,0 | 3,45 – 8,81 | 20 | 14400 |
Hộp chữ nhật 60×120 | 1,5 – 4,0 | 4,15 – 10,69 | 15 | 14400 |
Ghi chú,
- Đơn giá chưa bao gồm VAT
- Giá thép hộp vuông đen sẽ có những biến động phụ thuộc vào thị trường sắt thép thế giới. Để có báo giá chính xác, quý khách vui lòng gọi điện qua hotline hoặc gửi Email cho chúng tôi.
SDT luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng. Hỗ trợ vận chuyển miễn phí tôn Hoa Sen ra công trường.
“Cần là có – Tìm là thấy” hãy để chúng tôi được phục vụ bạn. Cam kết phân phối sản phẩm với giá tốt nhất thị trường.
CÔNG TY TNHH SDT
Địa chỉ : Số 15 Đường số 1, KCN VSIP II, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương.
Hotline : 0889 811 486 (Ms. Thắm)
Email : satthepsdt@gmail.com