Báo giá thép tấm 1 ly, 1,2 ly, 1,4ly, 1,5 ly, 1,8 ly, 2 ly, 2,5 ly, 3 ly, thép tấm dày 5mm,… mới nhất. Sắt thép Xây dựng SDT chuyên cung cấp sản phẩm thép tấm đa dạng quy cách từ 0,5 ly cho đến 110 ly. Đặc biệt, luôn nhận cắt theo yêu cầu của quý khách hàng.
Ngoài những quy cách thép cố định do nhà sản xuất thép cung cấp. Chúng tôi còn nhận cắt và gia công thép tấm 1 ly, 1,2 ly, 1,4ly, 1,5 ly, 1,8 ly, 2 ly, 2,5 ly, 3 ly,… với giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
Thép tấm gồm có 2 loại chính là thép tấm cán nóng và thép tấm cán nguội. Các bạn có thể tra quy cách, thông số kỹ thuật phía dưới bài viết.
Sắt thép Xây dựng SDT là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối thép tấm trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết sản phẩm được bán ra thị trường với giá cạnh tranh nhất. Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm đơn vị mua thép giá rẻ thì chúng tôi chính xác là sự lựa chọn số 1 thời điểm này.
Để mua thép tấm 1 ly, 2 ly, 5mm với giá rẻ. Quý khách liên hệ qua hotline 08 89 131 688 – Ms. Thắm để được hỗ trợ tốt nhất.
Bảng giá thép tấm 1 ly, 2 ly,…
Tên sản phẩm | Quy cách | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm SPCC | 1 ly x 1000/1250 | 15,000 |
Thép tấm SPHC | 1.2 ly x 1000/1250 | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.4 ly x 1000/1250 | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.5 ly x 1000/1250 | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 1.8 ly x 1000/1250 | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 2 ly x 1000/1250 | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 2.5 ly x 1000/1250 | 14,000 |
Thép tấm SPHC | 3.0 ly x 1000/1250 | 14,000 |
Tên sản phẩm | Quy cách
(độ dày x khổ rộng) |
Chiều dài | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm gân | 3ly x 1500 | 6/12m | 12,500 |
Thép tấm gân | 4ly x 1500 | 6/12m | 12,500 |
Thép tấm gân | 5ly x 1500 | 6/12m | 12,500 |
Thép tấm gân | 6ly x 1500 | 6/12m | 12,500 |
Thép tấm gân | 8ly x 1500 | 6/12m | 12,500 |
Thép tấm gân | 10ly x 1500 | 6/12m | 12,500 |
Tên sản phẩm | Quy cách
(độ dày x khổ rộng) |
Chiều dài | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm SS400/A36 | 3.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 4.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 5.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 5.0ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 6.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 6.0ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 8.0ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 8.0ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 10ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 10ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 12ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 12ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 14ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 14ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 15ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 15ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 16ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 16ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 18ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 18ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 20ly x 1500mm | 6/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400/A36 | 20ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 60ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 70ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 80ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 90ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 100ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 110ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 150ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Thép tấm SS400/A36 | 170ly x 2000mm | 6/12m | 12,000 |
Tên sản phẩm | Quy cách
(độ dày x khổ rộng) |
Chiều dài | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm Q345B/A572 | 4.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 40ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 50ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 60ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 70ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 80ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 90ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 100ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q345B/A572 | 110ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Quy cách thép tấm cán nóng
Các loại thép tấm cán nóng phổ biến : CT3, CT3C, CT3K, CT3C, SS400.
Độ dày : từ 0.5mm trở lên.
Mác thép của Mỹ : A570GA, A570GD,… được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36.
Mác thép của Nga : CT3, CT3C, CT3K, CT3C,… được sản xuất theo tiêu chuẩn GOST 3SP/PS 380-94.
Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235(A, B, C, D) được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101, GB221-79.
Mác thép của Nhật : SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010.
Xuất xứ : Mỹ, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản.
Quy cách thép tấm cán nguội
Các loại thép tấm cán nguội phổ biến : 08K, 08YU, SPCC, SPCC-1, SPCC-2, 4.8, SPCD, SPCE.
Độ dày : từ 0.2 đến 2mm.
Chiều rộng tấm thép : 914 mm, 1000 mm, 1200 mm, 1219 mm, 1250 mm.
Chiều dài tấm thép : 2.000 mm, 2440 mm, 2500 mm hoặc dạng cuộn.
Xuất xứ : Nga, Trung Quốc, Nhật Bản.
SDT luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng. Hỗ trợ vận chuyển miễn phí ra công trường.
“Cần là có – Tìm là thấy” hãy để chúng tôi được phục vụ bạn. Cam kết phân phối sản phẩm thép tấm với giá tốt nhất thị trường.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ :
CÔNG TY TNHH SDT
Địa chỉ : Số 15 Đường số 1, KCN VSIP II, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương.
Hotline :08 89 131 688 (Ms. Thắm)
Email : satthepsdt@gmail.com