Thép V (thép góc) là thép có diện mặt cắt hình chữ V. Thép được chia làm 2 loại chính là thép góc thường và thép góc mạ kẽm nhúng nóng. Sản phẩm thép mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống lại sự tác động của nước biển và một số loại axit khác tốt hơn thép góc thường.
Ưu điểm nổi bật của thép chữ V là khả năng chịu lực, sức ép, sức nặng tốt, không bị biến dạng khi có sự va đập mạnh.
Xem ngay báo giá thép hình hôm nay 2021.
Ứng dụng của thép hình chữ V
Với những ưu điểm vượt trội của mình, thép hình V thường được dùng làm :
- Kết cấu khung chịu lực nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường,…
- Khung sườn xe, Trụ điện đường dây điện cao thế,…
- Trong ngành công nghiệp đóng tàu, chế tạo, sản xuất thiết bị máy móc, đồ dùng trang trí,…
Tiêu chuẩn của thép V
Mác thép CT3 của Nga theo tiêu chuẩn Gost 380-38
Mác thép SS400 của Nhật, Mác thép Q235B, Q345B của Trung Quốc theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3030,…
Mác thép A36 của Mỹ theo tiêu chuẩn ATSM A36, A572 Gr50, SS400,…
Bảng tra Quy cách, Trọng lượng thép hình V
Quy cách | Thông số phụ | Trọng lượng | Trọng lượng | ||
(mm) | A (mm) | t (mm) | R (mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
V 20x20x3 | 20 | 3 | 35 | 0,38 | 2,29 |
V 25x25x3 | 25 | 3 | 35 | 1,12 | 6,72 |
V 25x25x4 | 25 | 4 | 35 | 1,45 | 8,70 |
V 30x30x3 | 30 | 3 | 5 | 1,36 | 8,16 |
V 30x30x4 | 30 | 4 | 5 | 1,78 | 10,68 |
V 35x35x3 | 35 | 4 | 5 | 2,09 | 12,54 |
V 35x35x4 | 35 | 5 | 5 | 2,57 | 15,42 |
V 40x40x3 | 40 | 3 | 6 | 1,34 | 8,04 |
V 40x40x4 | 40 | 4 | 6 | 2,42 | 14,52 |
V 40x40x5 | 40 | 5 | 6 | 2,49 | 14,94 |
V 45x45x4 | 45 | 4 | 7 | 2,74 | 16,44 |
V 45x45x5 | 45 | 5 | 7 | 3,38 | 20,28 |
V 50x50x4 | 50 | 4 | 7 | 3,06 | 18,36 |
V 50x50x5 | 50 | 5 | 7 | 3,77 | 22,62 |
V 50x50x6 | 50 | 6 | 7 | 4,47 | 26,82 |
V 60x60x5 | 60 | 5 | 8 | 4,57 | 27,42 |
V 60x60x6 | 60 | 6 | 8 | 5,42 | 32,52 |
V 60x60x8 | 60 | 8 | 8 | 7,09 | 42,54 |
V 65x65x6 | 65 | 6 | 9 | 5,91 | 35,46 |
V 65x65x8 | 65 | 8 | 9 | 7,73 | 46,38 |
V 70x70x6 | 70 | 6 | 9 | 6,38 | 38,28 |
V 70x70x7 | 70 | 7 | 9 | 7,38 | 44,28 |
V 75x75x6 | 75 | 6 | 9 | 6,85 | 41,10 |
V 75x75x8 | 75 | 8 | 9 | 8,99 | 53,94 |
V 80x80x6 | 80 | 6 | 10 | 7,34 | 44,04 |
V 80x80x8 | 80 | 8 | 10 | 9,63 | 57,78 |
V 80x80x10 | 80 | 10 | 10 | 11,90 | 71,40 |
V 90x90x7 | 90 | 7 | 11 | 9,61 | 57,66 |
V 90x90x8 | 90 | 8 | 11 | 10,90 | 65,40 |
V 90x90x9 | 90 | 9 | 11 | 12,20 | 73,20 |
V 90x90x10 | 90 | 10 | 11 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x8 | 100 | 8 | 12 | 12,20 | 73,20 |
V 100x100x10 | 100 | 10 | 12 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x12 | 100 | 12 | 12 | 17,80 | 106,80 |
V 120x120x8 | 120 | 8 | 13 | 14,70 | 88,20 |
V 120x120x10 | 120 | 10 | 13 | 18,20 | 109,20 |
V 120x120x12 | 120 | 12 | 13 | 21,60 | 129,60 |
V 125x125x8 | 125 | 8 | 13 | 15,30 | 91,80 |
V 125x125x10 | 125 | 10 | 13 | 19,00 | 114,00 |
V 125x125x12 | 125 | 12 | 13 | 22,60 | 135,60 |
V 150x150x10 | 150 | 10 | 16 | 23,00 | 138,00 |
V 150x150x12 | 150 | 12 | 16 | 27,30 | 163,80 |
V 150x150x15 | 150 | 15 | 16 | 33,80 | 202,80 |
V 180x180x15 | 180 | 15 | 18 | 40,90 | 245,40 |
V 180x180x18 | 180 | 18 | 18 | 48,60 | 291,60 |
V 200x200x16 | 200 | 16 | 18 | 48,50 | 291,00 |
V 200x200x20 | 200 | 20 | 18 | 59,90 | 359,40 |
V 200x200x24 | 200 | 24 | 18 | 71,10 | 426,60 |
V 250x250x28 | 250 | 28 | 18 | 104,00 | 624,00 |
V 250x250x35 | 250 | 35 | 18 | 128,00 | 768,00 |
Báo giá thép hình V đen, mạ kẽm
Bảng giá thép V chỉ mang tính chất tham khảo, có thể không phải là giá bán chính xác của sản phẩm ở thời điểm hiện tại. Giá sắt thép dao động lên xuống mỗi ngày, nhân viên công ty chúng tôi sẽ cố gắng cập nhật sớm nhất những vẫn không thể tránh khỏi sai sót.
Để biết chính xác giá thép hình chữ V ở ngay thời điểm quý khách mua hàng, xin quý khách vui lòng gọi đến hotline 0889 811 486 để được hỗ trợ gửi bảng giá bằng file FPD, file Excel qua Email, Zalo, Facebook một cách nhanh nhất.
Quy cách, Kích thước | Độ dài | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá | |
Thép đen | Mạ kẽm | ||||
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) | |
Thép V 30x30x3 | 6 | 1,36 | 8,14 | 13000 | 14500 |
Thép V 40x40x4 | 6 | 2,42 | 14,54 | 13000 | 14500 |
Thép V 50x50x3 | 6 | 2,42 | 14,50 | 13000 | 14500 |
Thép V 50x50x4 | 6 | 3,08 | 18,50 | 13000 | 14500 |
Thép V 50x50x5 | 6 | 3,77 | 22,62 | 13000 | 14500 |
Thép V 50x50x6 | 6 | 4,45 | 26,68 | 13000 | 14500 |
Thép V 60x60x4 | 6 | 3,63 | 21,78 | 13000 | 14500 |
Thép V 60x60x5 | 6 | 4,55 | 27,30 | 13000 | 14500 |
Thép V 63x63x5 | 6 | 4,67 | 28,00 | 13000 | 14500 |
Thép V 63x63x6 | 6 | 5,67 | 34,00 | 13000 | 14500 |
Thép V 70x70x7 | 6 | 7,33 | 44,00 | 13000 | 14500 |
Thép V 75x75x6 | 6 | 6,83 | 41,00 | 13000 | 14500 |
Thép V 75x75x7 | 6 | 7,83 | 47,00 | 13000 | 14500 |
Thép V 80x80x6 | 6 | 7,33 | 44,00 | 13000 | 14500 |
Thép V 80x80x7 | 6 | 8,50 | 51,00 | 13000 | 14500 |
Thép V 80x80x8 | 6 | 9,50 | 57,00 | 13000 | 14500 |
Thép V 90x90x6 | 6 | 8,33 | 50,00 | 13600 | 15000 |
Thép V 90x90x7 | 6 | 9,64 | 57,84 | 13600 | 15000 |
Thép V 100x100x8 | 6 | 12,17 | 73,00 | 13600 | 15000 |
Thép V 100x100x10 | 6 | 15,00 | 90,00 | 13600 | 15000 |
Thép V 120x120x8 | 12 | 14,67 | 176,00 | 13600 | 15000 |
Thép V 120x120x10 | 12 | 18,25 | 219,00 | 13600 | 15000 |
Thép V 120x120x12 | 12 | 21,58 | 259,00 | 13600 | 15000 |
Thép V 130x130x10 | 12 | 19,75 | 237,00 | 13600 | 15000 |
Thép V 130x130x12 | 12 | 23,33 | 280,00 | 13600 | 15000 |
Thép V 150x150x10 | 12 | 22,83 | 274,00 | 13600 | 15000 |
Thép V 150x150x12 | 12 | 27,25 | 327,00 | 13600 | 15000 |
Thép V 150x150x15 | 12 | 33,75 | 405,00 | 13600 | 15000 |
Thép V 175x175x15 | 12 | 39,33 | 472,00 | 13600 | 15000 |
Thép V 200x200x15 | 12 | 45,25 | 543,00 | 13600 | 15000 |
Thép V 200x200x20 | 12 | 59,67 | 716,00 | 13600 | 15000 |
Thép V 200x200x25 | 12 | 74,00 | 888,00 | 13600 | 15000 |
QUY CÁCH KHÁC, VUI LÒNG LIÊN HỆ 0889 811 486 (Ms, Thắm) |
SẢN PHẨM THÉP GÓC V MỚI NHẤT
(Cập nhật tháng 1/2021)